Giữa hàng trăm thuật ngữ giao dịch CFD phức tạp, việc nắm vững những khái niệm cơ bản sẽ là chìa khóa giúp bạn tự tin đưa ra quyết định đầu tư. Cùng tìm hiểu tất tần tật về bộ từ điển CFD thiết yếu mà mọi trader đều cần biết để giao dịch hiệu quả, tránh những rủi ro không đáng có.
Tổng hợp các thuật ngữ giao dịch CFD
Các loại hình
- CFD cổ phiếu: Giao dịch hợp động chênh lệch các mã cổ phiếu của từng công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán. Ví dụ: mua CFD cổ phiếu Apple, Tesla, Amazon…
- CFD chỉ số: Giao dịch CFD theo các chỉ số chứng khoán lớn như S&P 500, Dow Jones, Nikkei 225, VN-Index… Đây là cách đầu tư vào cả rổ cổ phiếu thay vì từng mã riêng lẻ.
- CFD hàng hóa: Mua bán hợp đồng chênh lệch các mặt hàng như vàng, dầu thô, cà phê, lúa mì cho phép giao dịch hàng hóa mà không cần sở hữu hàng hóa vật chất.
- CFD Forex: Giao dịch các cặp tiền tệ như EUR/USD, GBP/JPY dưới dạng CFD. Bạn có thể đầu cơ vào biến động tỷ giá ngoại hối.
- CFD tiền điện tử: CFD các loại tiền kỹ thuật số như Bitcoin, Ethereum, Ripple tận dụng biến động giá của các đồng crypto.
Các khái niệm cơ bản trong CFD
- Lot: Là khối lượng giao dịch tính theo đơn vị chuẩn, ví dụ 1 lot vàng = 100 ounce, 1 lot EUR/USD = 100,000 EUR.
- Margin: Số tiền tối thiểu phải có trong tài khoản để duy trì vị thế mở. Đây là tiền ký quỹ, không phải tiền thực bạn đã chi ra.
- Margin call: Hiện tượng tài khoản không đáp ứng đủ margin, nhận cảnh báo phải ký quỹ thêm, nếu không broker sẽ tự đóng các vị thế.
- Đòn bẩy (Leverage): Khả năng giao dịch với khối lượng lớn hơn số tiền thực tế trong tài khoản. Ví dụ đòn bẩy 1:100 nghĩa là với 1000 đô trong tài khoản, bạn có thể giao dịch đến 100,000 đô.
- P/L (Profit/Loss): Lợi nhuận/Thua lỗ, chỉ kết quả giao dịch của bạn.
- Rollover: Hiện tượng chuyển vị thế qua ngày giao dịch mới, khi đó phí qua đêm được tính toán vào tài khoản.
- Slippage: Sự chênh lệch giữa giá mở lệnh dự kiến với giá thực tế khớp lệnh. Thường xảy ra khi thị trường biến động mạnh.
- Gapping: Hiện tượng giá mở cửa phiên sau cao hơn/thấp hơn hẳn so với phiên trước, tạo ra khoảng trống lớn trên biểu đồ giá.
Giá (Price) trong CFD
- Giá Bid (Bid Price): Giá mua tốt nhất mà người bán (broker) đưa ra, là giá người mua (trader) có thể bán tài sản.
- Giá Ask (Ask Price): Giá bán tốt nhất mà người bán đưa ra, là giá mà người mua có thể mua tài sản.
- Spread (Bid/Ask Spread): Chênh lệch giữa giá Bid và Ask. Đây là chi phí ngầm mà trader phải trả, vì phải mua ở giá cao hơn bán.
- Giá trị pip (Pip value): Giá trị tính bằng tiền của mỗi pip thay đổi giá. Ví dụ với cặp EUR/USD, 1 pip = 0.0001 USD.
- Điểm vào (Entry point): Mức giá mà bạn quyết định mở lệnh mua hoặc bán.
- Điểm chốt lời (Take profit point): Mức giá đặt sẵn để tự động đóng lệnh khi chạm mục tiêu lợi nhuận.
- Điểm cắt lỗ (Stop loss point): Mức giá đặt để tự động đóng lệnh khi chạm ngưỡng chấp nhận lỗ.
- Mark price: Giá giao ngay (spot price) để tính toán giá trị tài khoản và lợi nhuận.
- Long Position (Vị thế Mua): Long Position là khi bạn mở vị thế mua trước, bán sau với kỳ vọng giá sẽ tăng. Đây là hình thức giao dịch truyền thống và dễ hiểu nhất: “Mua giá thấp, bán giá cao”
- Short Position (Vị thế Bán): Là khi bạn bán trước, mua sau với kỳ vọng giá sẽ giảm. Còn gọi là “bán khống” – bán cái bạn chưa có.
Chi phí giao dịch CFD
- Spread: Như đã nói ở trên, chênh lệch giữa giá mua/bán chính là khoản phí ngầm mà broker thu. Spread càng thấp thì càng có lợi cho trader.
- Hoa hồng (Commission): Phí giao dịch cố định hoặc theo tỷ lệ mỗi lot mà broker thu trực tiếp trên từng lệnh. Ví dụ 3$ cho 1 lot.
- Phí qua đêm (Overnight fee/Swap): Phí duy trì vị thế qua đêm, tính trên số dư tiền vay từ broker. Có thể âm hoặc dương tùy cặp tiền.
- Phí rút/nạp tiền (Deposit/Withdrawal fee): Chi phí khi bạn nạp vào hoặc rút tiền khỏi tài khoản giao dịch, tùy theo phương thức thanh toán.
- Phí không hoạt động (Inactivity fee): Broker có thể thu phí nếu không giao dịch sau một khoảng thời gian, thường là 1-3 tháng.
- Phí chuyển đổi tiền tệ (Currency conversion fee): Áp dụng nếu tài khoản của bạn và tiền tệ giao dịch khác nhau. Ví dụ tài khoản VND nhưng lại mua bán USD.
Các loại lệnh giao dịch CFD
- Lệnh thị trường (Market order): Mua hoặc bán ngay tại giá thị trường hiện tại.
- Lệnh giới hạn (Limit order): Lệnh đặt mua/bán trước ở một mức giá xác định. Chỉ khớp lệnh nếu giá chạm mức đó. Ví dụ: Lệnh mua giới hạn EUR/USD ở 1.20 sẽ chỉ khớp khi giá ask về 1.20.
- Lệnh dừng (Stop order): Cũng là lệnh mua bán trước nhưng với vai trò ngược lại. Khi giá chạm mức dừng thì lệnh mới kích hoạt. Ví dụ đặt lệnh dừng bán EUR/USD ở 1.20, khi giá bid chạm 1.20 thì lệnh bán mới kích hoạt.
- Lệnh chốt lời (Take profit order): Đặt trước mức giá chốt lời mong muốn để tự động đóng lệnh khi chạm mục tiêu.
- Lệnh cắt lỗ (Stop loss order): Ngược lại với take profit, stop loss cho phép đặt sẵn mức lỗ có thể chấp nhận được để tự động cắt lỗ nếu giá đi ngược dự đoán.
- Lệnh OCO (One-cancels-the-other): Kết hợp cùng lúc take profit và stop loss, nếu 1 trong 2 lệnh kích hoạt thì lệnh còn lại tự động hủy.
- Lệnh trailing stop: Lệnh dừng bám sát theo giá, tự động điều chỉnh mức dừng nếu giá đi theo hướng có lợi, nhằm bảo vệ lợi nhuận.
Thông tin liên quan tới tài khoản
- Số dư tài khoản (Account balance): Lượng tiền thực có trong tài khoản, bao gồm cả phần lợi nhuận/thua lỗ của các vị thế đã đóng.
- Số dư khả dụng (Available margin): Phần tiền còn lại sau khi trừ đi margin của các vị thế mở. Khoản này mới dùng để mở thêm vị thế mới.
- Mức ký quỹ duy trì (Maintenance margin): Là yêu cầu margin tối thiểu để giữ các vị thế mở. Nếu thấp hơn mức này sẽ bị cảnh báo margin call.
- Lợi nhuận/thua lỗ nổi (Floating P/L): Kết quả tạm thời của vị thế đang mở, liên tục thay đổi theo biến động giá thị trường.
- Vốn chủ sở hữu (Equity): Bao gồm số dư tài khoản cộng với lợi nhuận/thua lỗ nổi.
- Mức margin sử dụng (Margin level): Tỷ lệ phần trăm giữa tổng vốn chủ sở hữu trên margin đã sử dụng. Chỉ báo rủi ro của tài khoản.
- Lịch sử giao dịch (Trade history): Bản ghi chép các lệnh đã đóng, giúp đánh giá quá trình giao dịch.
- Sao kê giao dịch (Account statement): Bản báo cáo chi tiết lịch sử giao dịch và biến động số dư tài khoản.
Thuật ngữ về phân tích kỹ thuật trong giao dịch CFD
- Biểu đồ nến (Candlestick chart): Dạng biểu đồ thể hiện giá mở cửa, đóng cửa, cao nhất, thấp nhất trong khung thời gian.
- Mức hỗ trợ (Support): Mức giá mà áp lực mua mạnh hơn áp lực bán, thường giá sẽ tăng lên sau khi chạm mức hỗ trợ.
- Mức kháng cự (Resistance): Ngược lại với hỗ trợ, là mức giá mà áp lực bán mạnh hơn áp lực mua, thường giá sẽ quay đầu giảm sau khi chạm kháng cự.
- Xu hướng (Trend): Hướng di chuyển chung của giá.
- Đường xu hướng (Trendline): Vẽ một đường thẳng nối các đáy giá trong xu hướng tăng, hoặc nối các đỉnh giá trong xu hướng giảm. Khi giá phá vỡ đường xu hướng thì xu hướng cũ kết thúc, xu hướng mới có thể xuất hiện.
- Kênh giá (Price channel): Khi có 2 đường xu hướng song song thì tạo thành kênh giá. Giá thường dao động trong kênh trước khi phá vỡ ra ngoài.
- Mô hình giá (Price pattern): Các hình dạng đặc biệt trên biểu đồ giá báo hiệu khả năng đảo chiều xu hướng, như mô hình 2 đỉnh, 2 đáy, đầu vai…
- Đường trung bình động (Moving average): Đường biểu diễn giá trị trung bình của giá trong một số chu kỳ nhất định. Thường dùng để xác định xu hướng hoặc mức hỗ trợ/kháng cự động.
- Chỉ báo MACD: Chỉ báo đo lường động lượng (momentum) của giá. Cho tín hiệu mua khi đường MACD cắt lên trên đường tín hiệu, bán khi MACD cắt xuống dưới tín hiệu.
- Chỉ báo RSI: Dao động trong khoảng 0-100, cho biết trạng thái quá mua/quá bán của thị trường. Vùng trên 70 coi là quá mua, dưới 30 là quá bán.
Các khái niệm liên quan phân tích cơ bản
- Chỉ số kinh tế vĩ mô (Macroeconomic indicators): Các thông số đo lường sức khỏe tổng thể của nền kinh tế như GDP, lạm phát, lãi suất, tỷ lệ thất nghiệp…
- Tin tức, sự kiện: Thông tin liên quan tới chính sách tiền tệ, tình hình địa chính trị, thiên tai… Tất cả đều có thể tác động mạnh tới giá của tài sản cơ sở.
- Chu kỳ kinh tế: Giai đoạn tăng trưởng và suy thoái xen kẽ nhau của nền kinh tế. Ảnh hưởng rất lớn tới xu hướng giá trong dài hạn.
- Báo cáo tài chính doanh nghiệp: Kết quả kinh doanh định kỳ phản ánh sức khỏe tài chính của công ty. Đáng để tham khảo khi giao dịch CFD cổ phiếu.
- Chính sách tiền tệ & lãi suất: Quyết định tăng/giảm lãi suất, bơm tiền của ngân hàng trung ương thường tác động mạnh tới biến động tỷ giá Forex.
Quản trị rủi ro trong CFD
- Tỷ lệ rủi ro/lợi nhuận (Risk/Reward Ratio): Ví dụ, tỷ lệ 1:2 nghĩa là với mỗi 1 đô rủi ro, kỳ vọng lợi nhuận sẽ là 2 đô.
- Quản lý vốn (Money management): Chỉ giao dịch một phần nhỏ tài khoản trên một vị thế, không bao giờ để rủi ro vượt quá ngưỡng có thể chịu đựng được.
- Điểm dừng lỗ (Stop loss): Như đã đề cập ở trên, stop loss khống chế mức thua lỗ tối đa trên mỗi lệnh để bảo vệ tài khoản.
- Đa dạng hóa (Diversification): Phân tán vốn vào nhiều tài sản, thị trường khác nhau. Trứng không nên bỏ vào một rổ mà phải rải đều!
- Ranh giới và kỷ luật (Risk boundaries and discipline): Tự đặt các nguyên tắc quản trị rủi ro và tuân thủ nghiêm ngặt, không vì cảm xúc nhất thời mà phá vỡ ranh giới.
Tâm lý giao dịch trong CFD
- Tham lam (Greed): Kỳ vọng lợi nhuận quá lớn, nắm giữ vị thế lâu dù đã đạt mục tiêu… làm trader dễ rơi vào bẫy tham lam.
- Sợ hãi (Fear): Lo sợ thua lỗ dẫn tới không dám mở vị thế, hoặc chốt lỗ quá sớm dù chưa chạm stop loss.
- Hy vọng (Hope): Cứ hy vọng giá sẽ quay lại mà không chịu cắt lỗ, thậm chí còn “bình quân giá” làm thua lỗ càng nặng hơn.
- Kỷ luật (Discipline): Khả năng kiểm soát bản thân, tuân thủ các nguyên tắc giao dịch đã đề ra bất chấp sự cám dỗ của cảm xúc.
- Kiên nhẫn (Patience): Đủ kiên nhẫn để chờ đợi cơ hội giao dịch phù hợp, không hiếu động hay vội vàng mở lệnh.
- FOMO (Fear Of Missing Out): Tâm lý sợ bỏ lỡ cơ hội kiếm lời khi thấy giá tăng nhanh, thường dẫn đến quyết định mua vội vàng thiếu suy xét.
- FUD (Fear, Uncertainty and Doubt): Tình trạng hoang mang và thiếu tin tưởng trên thị trường, thường xuất hiện khi có tin xấu hoặc biến động bất thường.
Thuật ngữ về thị trường
- Bull Market (Thị trường Bò): Giai đoạn thị trường tăng trưởng mạnh mẽ và kéo dài, được đặc trưng bởi niềm tin tích cực của nhà đầu tư và khối lượng giao dịch lớn.
- Bear Market (Thị trường Gấu): Xu hướng giảm giá kéo dài trên thị trường, thường đi kèm với tâm lý bi quan và thanh khoản thấp của các nhà đầu tư.
- Sideways Market (Thị trường đi ngang): Giai đoạn giá dao động trong một khoảng nhất định, không có xu hướng tăng hay giảm rõ ràng trên thị trường.
- Breakout (Bứt phá): Hiện tượng giá vượt qua vùng kháng cự hoặc hỗ trợ quan trọng với khối lượng giao dịch đột biến cao.
- Consolidation (Tích lũy): Thời kỳ giá giao động trong biên độ hẹp, thường xuất hiện sau một xu hướng mạnh và báo hiệu sự thay đổi.
- Dead Cat Bounce (Mèo chết nảy): Sự hồi phục giá ngắn hạn sau một đợt giảm mạnh, thường là dấu hiệu lừa dối trong xu hướng giảm.
- Pump and Dump: Chiến thuật thao túng đẩy giá lên cao rồi bán ra ồ ạt, thường xảy ra với các sản phẩm thanh khoản thấp.
- Short Squeeze: Hiện tượng giá tăng vọt khi người bán khống đồng loạt đóng vị thế, tạo áp lực mua dồn dập trên thị trường.
- Volume (Khối lượng): Tổng số lượng giao dịch được thực hiện trong một khoảng thời gian, phản ánh mức độ quan tâm của thị trường.
- Support Level (Mức hỗ trợ): Vùng giá thấp nơi có nhiều lệnh mua tập trung, thường khiến đà giảm chậm lại hoặc đảo chiều đi lên.
- Resistance Level (Mức kháng cự): Vùng giá cao nơi xuất hiện áp lực bán mạnh, thường cản trở đà tăng và có thể khiến giá đảo chiều.
- Market Sentiment (Tâm lý thị trường): Cảm xúc và thái độ chung của các nhà đầu tư về triển vọng thị trường, ảnh hưởng trực tiếp đến xu hướng.
- Volatility (Biến động): Mức độ dao động của giá trong một khoảng thời gian, càng cao thể hiện rủi ro và cơ hội càng lớn.
Thị trường CFD luôn chuyển động không ngừng và việc nắm vững các thuật ngữ giao dịch sẽ giúp bạn đưa ra quyết định nhanh chóng, chính xác trong từng thời điểm. Hãy biến những thuật ngữ này thành ngôn ngữ hàng ngày của bạn – bởi trong thế giới tài chính, kiến thức chính là sức mạnh để vững vàng trước mọi biến động.