Quỹ ETF là gì
Quỹ ETF (Exchange-traded fund) là một loại quỹ đầu tư được giao dịch trên sàn chứng khoán, giống như cổ phiếu. Quỹ ETF được tạo ra để theo dõi một chỉ số thị trường cụ thể, chẳng hạn như chỉ số VN-Index của Việt Nam, chỉ số S&P 500 của Mỹ, hoặc chỉ số MSCI World hay quỹ SPDR trứ danh về vàng.
Cấu trúc
Quỹ ETF (Exchange-traded fund) là một loại quỹ đầu tư được tạo ra bởi một công ty quản lý quỹ và được niêm yết và giao dịch trên sàn chứng khoán.
Cấu trúc của quỹ ETF là một danh mục đầu tư các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, và hàng hóa.
Các tài sản được chọn để tham gia vào danh mục đầu tư của quỹ ETF được phân bổ theo một tỷ lệ nhất định. Ví dụ, một quỹ ETF có thể được thiết kế để đầu tư vào thị trường chứng khoán Việt Nam, với tỷ lệ 60% đầu tư vào cổ phiếu và 40% đầu tư vào trái phiếu.
Tuy nhiên, tỷ lệ phân bổ này có thể khác nhau đối với các quỹ ETF khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu đầu tư của từng quỹ.
Cách thức hoạt động
Khi bạn mua một cổ phiếu ETF, bạn đang mua một phần nhỏ trong danh mục đầu tư của quỹ. Giá cổ phiếu ETF sẽ biến động theo giá trị của danh mục đầu tư.
Lợi ích
Quỹ ETF có một số lợi ích so với các hình thức đầu tư khác, bao gồm:
- Tính thanh khoản cao: Quỹ ETF được giao dịch trên sàn chứng khoán, vì vậy bạn có thể mua hoặc bán chúng bất cứ lúc nào.
- Chi phí thấp: Quỹ ETF thường có chi phí thấp hơn các hình thức đầu tư khác, chẳng hạn như quỹ tương hỗ.
- Đa dạng hóa danh mục đầu tư: Quỹ ETF giúp bạn đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình mà không cần phải tự mình chọn lựa các tài sản đầu tư.
- Tài khoản được quản lý bởi 1 đội ngũ chuyên nghiệp.
Danh sách các quỹ ETF
Quốc tế
- Vanguard Total World Stock ETF (VT): Đây là một trong những quỹ ETF lớn nhất thế giới với tổng giá trị tài sản khoảng 22 tỷ USD. Quỹ này đầu tư vào hơn 8.000 cổ phiếu khác nhau trên toàn cầu.
iShares MSCI ACWI ETF (ACWI): Quỹ ETF này đầu tư vào các công ty quốc tế tại châu Á, Châu Âu và Bắc Mỹ. Với tổng giá trị tài sản khoảng 13 tỷ USD, quỹ ETF này cung cấp cho các nhà đầu tư một phương tiện đầu tư linh hoạt. - iShares Core MSCI EAFE ETF (IEFA): Quỹ này đầu tư vào các công ty ở châu Âu, Châu Á, Úc và New Zealand. Với tổng giá trị tài sản khoảng 69 tỷ USD, đây là một trong những quỹ ETF lớn nhất trên thế giới.
- Schwab International Equity ETF (SCHF): Quỹ ETF này đầu tư vào các công ty ngoại quốc, bao gồm Châu Âu, Châu Á và Trung Đông. Với tổng giá trị tài sản khoảng 21 tỷ USD, quỹ ETF này cung cấp cho các nhà đầu tư một phương tiện đầu tư đa dạng.
- SPDR S&P International Dividend ETF: Quỹ vàng SPDR chuyên đầu tư vàng.
Các quỹ ETF tại việt nam
- FTSE Vietnam Index ETF do Dragon Capital quản lý, mô phỏng chỉ số VN Index.
- VanEck Vectors Vietnam ETF do VanEck phát hành, mô phỏng chỉ số VN Index.
- ETF VFMVN30 do VFM quản lý, mô phỏng chỉ số VN30.
- ETF MFMVN Diamond do Mirae Asset Capital quản lý, mô phỏng chỉ số VN Diamond.
- SSIAM ETF do SSIAM Asset Management quản lý, mô phỏng chỉ số VN30.
Nhược điểm
Quỹ ETF cũng có một số nhược điểm, bao gồm:
- Rủi ro: Quỹ ETF có rủi ro tương tự như rủi ro của danh mục đầu tư mà nó theo dõi.
- Phí giao dịch: Bạn có thể phải trả phí giao dịch khi mua hoặc bán cổ phiếu ETF. (chúng tôi sẽ có 1 bài viết chi tiết về mức phí giao dịch ở các sàn cho bạn nhé)
Các loại quỹ ETF
Có nhiều loại quỹ ETF khác nhau, bao gồm:
- Quỹ ETF chỉ số: Quỹ ETF này theo dõi một chỉ số thị trường cụ thể.
- Quỹ ETF chủ động: Quỹ ETF này được quản lý bởi một nhóm chuyên gia, những người cố gắng đánh bại thị trường.
- Quỹ ETF ngành: Quỹ ETF này tập trung vào một ngành cụ thể, chẳng hạn như công nghệ, chăm sóc sức khỏe, hoặc bất động sản.
- Quỹ ETF quốc tế: Quỹ ETF này đầu tư vào các tài sản ở nước ngoài.
Cách chọn đầu tư
Khi chọn quỹ ETF, bạn cần cân nhắc các yếu tố sau:
- Mục tiêu đầu tư của bạn.
- Khả năng chấp nhận rủi ro của bạn.
- Chi phí của quỹ.
- Danh mục đầu tư của quỹ.
So sánh giữa chứng khoán và ETF
Đặc Điểm | Cổ Phiếu | Chứng Chỉ Quỹ |
---|---|---|
Loại Tài Sản | Đại diện cho cổ phần sở hữu một công ty. | Đại diện cho sự đầu tư vào một quỹ đầu tư hoặc chỉ số. |
Quyền Biểu Quyết | Cổ đông cổ phiếu có quyền tham gia bỏ phiếu tại các cuộc họp cổ đông và quyết định chiến lược công ty. | Chứng chỉ quỹ thường không có quyền biểu quyết trong việc quản lý quỹ. |
Quyền Tự Đặt Giá (Lên/Xuống) | Cổ đông cổ phiếu có quyền tự đặt giá khi mua và bán cổ phiếu trên thị trường. | Nhà đầu tư chứng chỉ quỹ không thể tự đặt giá – giá được xác định bởi giá trị tài sản trong quỹ. |
Đa Dạng Hóa Đầu Tư | Cổ phiếu cung cấp sự đa dạng hóa thông qua việc đầu tư vào nhiều công ty khác nhau. | Chứng chỉ quỹ cung cấp sự đa dạng hóa thông qua đầu tư vào nhiều tài sản khác nhau trong một quỹ. |
Thanh Toán Cổ Tức (Lợi Nhuận) | Nhà đầu tư cổ phiếu có thể nhận cổ tức và lợi nhuận thông qua cổ tức và việc bán cổ phiếu với giá cao hơn mua vào. | Nhà đầu tư chứng chỉ quỹ có thể nhận lợi nhuận thông qua tăng giá trị tài sản trong quỹ và cổ tức (nếu có). |
Ưu Điểm Điều Khiển (Control) | Cổ đông cổ phiếu có sự kiểm soát trong việc quản lý và chi phối công ty. | Nhà đầu tư chứng chỉ quỹ không có sự kiểm soát trực tiếp trong quản lý quỹ. |
Giao Dịch Trên Thị Trường Cổ Phiếu | Cổ phiếu được giao dịch trên thị trường cổ phiếu và có giá cả thay đổi trong suốt phiên giao dịch. | Chứng chỉ quỹ được giao dịch trên thị trường chứng khoán và có giá cả thay đổi trong suốt phiên giao dịch. |
Loại Thị Trường | Thị trường cổ phiếu. | Thị trường chứng khoán và quỹ đầu tư. |
Kết luận
Quỹ ETF là một công cụ đầu tư hiệu quả cho các nhà đầu tư cá nhân. Quỹ ETF có tính thanh khoản cao, chi phí thấp, và giúp bạn đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình.