Tuy CFDs và hợp đồng tương lai đều dựa trên nguyên lý giao dịch phái sinh song giữa hai công cụ này vẫn có những nét khác biệt đáng chú ý. Liệu bạn đã thực sự hiểu rõ về chúng? Cùng chúng tôi tìm câu trả lời thông qua bài phân tích dưới đây nhé!
CFDs và hợp đồng tương lai là gì?
Như bạn đã biết, CFDs và hợp đồng tương lai đều là những công cụ phái sinh cho phép nhà đầu tư đón đầu xu hướng thị trường mà không cần sở hữu tài sản cơ sở. Tuy nhiên, về bản chất, chúng có một số điểm khác biệt cơ bản.
CFDs (Contract for Difference) là hợp đồng song phương giữa nhà đầu tư và công ty môi giới. Khi giao dịch CFDs, bạn thực chất đang đặt cược với nhà cung cấp dịch vụ về sự tăng/giảm giá của tài sản cơ sở. Tại thời điểm đóng vị thế, phần chênh lệch giá (lãi/lỗ) sẽ được chuyển trực tiếp từ tài khoản bên thua sang bên thắng.
Trong khi đó, hợp đồng tương lai (Futures) lại là thỏa thuận giữa hai bên (thường là các nhà giao dịch/đầu tư chuyên nghiệp) về việc mua hoặc bán một tài sản nào đó với mức giá định trước, vào một ngày cụ thể trong tương lai. Giao dịch Futures diễn ra trên sàn giao dịch chuyên biệt và được quản lý bởi các quy tắc nghiêm ngặt về ký quỹ, bảo lãnh thanh toán.
Ví dụ, giả sử bạn mua hợp đồng tương lai dầu thô tháng 6 trên sàn ICE. Hợp đồng này thể hiện cam kết mua 1000 thùng dầu với mức giá cố định $50/thùng vào ngày 20/6. Bạn chỉ phải ứng trước 10% giá trị hợp đồng (ví dụ $5000). Tới ngày 20/6, bạn sẽ mua số dầu trên từ đối tác với giá đã định.
Nếu lúc đó giá dầu thô tăng lên $65/thùng, bạn sẽ lãi $15/thùng, tương đương $15000. Ngược lại, bạn sẽ lỗ $15000 nếu giá giảm xuống $35/thùng. Khoản lãi/lỗ sẽ được bên mua và bên bán thanh toán trực tiếp với nhau thông qua sàn giao dịch.
Phân biệt CFDs và hợp đồng tương lai chi tiết, đầy đủ nhất
Tính chuẩn hóa
Đây có lẽ là nét khác biệt rõ ràng nhất giữa hai công cụ tài chính. Nếu hợp đồng tương lai có các quy định rất chặt chẽ về kích thước hợp đồng, thời hạn đáo hạn thì CFDs lại linh hoạt hơn nhiều trong vấn đề này.
Ví dụ, với hợp đồng tương lai vàng, các thông số căn bản như quy mô hợp đồng (100 ounce), độ lệch tối đa mỗi ngày (100 USD), ngày giao dịch cuối cùng… đều được sàn quy định sẵn. Trong khi đó, với CFDs, bạn có thể tùy chỉnh khối lượng giao dịch tùy theo khả năng tài chính của mình.
Đặc điểm này giúp CFDs dễ tiếp cận hơn cho nhà đầu tư nhỏ lẻ trong khi Futures lại thích hợp với những “cá mập” vì tính chuyên nghiệp và quy mô của nó.
Sự khác biệt trong thời gian giao dịch giữa CFDs và Futures
CFDs thường cho phép giao dịch liên tục 24/5, tức là từ Chủ Nhật đến Thứ Sáu hàng tuần, tùy thuộc vào loại tài sản cơ sở:
- CFDs ngoại hối Forex và tiền điện tử: giao dịch 24/7.
- CFDs hàng hóa, chỉ số: giao dịch theo giờ của thị trường tương ứng.
- CFDs các loại cổ phiếu: chỉ khớp lệnh trong giờ mở cửa sàn giao dịch cơ sở.
Trong khi đó, Futures lại giao dịch theo phiên, với khung giờ cố định do sở giao dịch quy định:
- Mỗi phiên thường kéo dài 5-7 giờ (ví dụ từ 9h30 đến 16h theo EDT).
- Ngoài giờ giao dịch chính thức, một số hợp đồng có thêm phiên điện tử (Globex).
- Thị trường Futures đóng cửa vào cuối tuần và ngày lễ.
Ngoài ra, mỗi hợp đồng Futures đều có chu kỳ và ngày đáo hạn cụ thể:
- Hợp đồng thường được chia theo tháng/quý, ví dụ Futures dầu WTI giao tháng 6, 9, 12.
- Hầu hết hợp đồng đáo hạn vào thứ 3 tuần thứ 3 của tháng giao hàng.
- Khi một hợp đồng hết hạn, nhà giao dịch cần chuyển sang “tháng” tiếp theo.
Nhìn chung, CFDs mang lại sự linh hoạt và thuận tiện hơn khi cho phép giao dịch hầu như mọi lúc. Trong khi đó, Futures lại có tính tổ chức và bảo đảm cao hơn do thị trường tập trung, được giám sát chặt chẽ.
Quy mô hợp đồng
Kích thước của hợp đồng CFDs và tương lai cũng có sự khác biệt đáng kể:
- Với CFDs, bạn có thể giao dịch các lô hợp đồng nhỏ và linh hoạt, ví dụ mini (1,000 đơn vị), micro (100 đơn vị) hay thậm chí là nano (10 đơn vị). Điều này giúp bạn dễ dàng điều chỉnh quy mô cho phù hợp với vốn đầu tư.
- Hợp đồng tương lai lại có kích thước cố định và lớn hơn nhiều so với CFDs, thường quy ra số lượng hàng hóa thực tế. Ví dụ, trên sàn CME, 1 lot dầu thô tương ứng với 1,000 thùng dầu. Do vậy, yêu cầu vốn cho mỗi giao dịch cao hơn đáng kể.
Phí giao dịch
Một khác biệt khá dễ nhận thấy nữa giữa CFDs và hợp đồng tương lai nằm ở cơ chế tính phí.
Với CFDs, phí giao dịch thường bao gồm spread, hoa hồng qua đêm và đôi khi là hoa hồng rút/nạp tiền. Chênh lệch giá mua/bán phụ thuộc vào tài sản cơ sở và nhà môi giới, dao động từ vài pip đến vài chục pip.
Hợp đồng tương lai có cơ chế tính phí đơn giản hơn. Bạn không trả phí qua đêm, chỉ phải trả một khoản hoa hồng cố định cho mỗi lot giao dịch, thường rất thấp so với CFDs. Bù lại, chênh lệch giá trên sàn tương lai thường rộng hơn, từ 20-50 pip tùy sản phẩm.
Để so sánh hiệu quả, bạn nên tính toán tổng chi phí giao dịch trên cả hai công cụ dựa trên khẩu vị đầu tư và phong cách giao dịch của bản thân. Ví dụ, nếu thường xuyên mở/đóng vị thế ngắn hạn, CFDs có thể phù hợp hơn do spread hẹp. Ngược lại, các giao dịch swing hay đầu tư dài hạn sẽ “hợp cạ” với hợp đồng tương lai hơn do hoa hồng cố định.
Tìm hiểu thêm về Hợp đồng tương lai chỉ số (Index Futures)
Hợp đồng tương lai chỉ số (Index Futures) là một loại hợp đồng tương lai lấy các chỉ số thị trường làm tài sản cơ sở. Thông qua Index Futures, nhà đầu tư có thể dự đoán sự tăng/giảm của một chỉ số trong tương lai và mua/bán hợp đồng để kiếm lời từ dự đoán này.
Cụ thể hơn: Index Futures cho phép bạn “đặt cược” vào sự biến động của cả một rổ chứng khoán (ví dụ S&P 500, Nasdaq, Dow Jones), thay vì phải giao dịch từng cổ phiếu riêng lẻ.
Mỗi hợp đồng Index Futures có giá trị bằng chỉ số tương ứng nhân với một hệ số nhất định (multiplier). Ví dụ, hợp đồng E-mini S&P 500 trên sàn CME có hệ số $50/điểm. Nếu chỉ số tăng 10 điểm, giá trị hợp đồng sẽ tăng 10 x $50 = $500.
Tương tự các Futures khác, giao dịch Index Futures cũng sử dụng đòn bẩy. Bạn chỉ phải ký quỹ một phần nhỏ giá trị hợp đồng (khoảng 3-10%) và sẽ hưởng lợi/gánh lỗ dựa trên toàn bộ số tiền đó.
Khi đáo hạn, hợp đồng Index Futures sẽ thanh toán bằng tiền mặt dựa trên chênh lệch giá mở và đóng. Nhà đầu tư không phải mua/bán các cổ phiếu cơ sở vật chất.
Một số ví dụ điển hình về Futures chỉ số bao gồm:
- Hợp đồng tương lai S&P 500 (mã ES) dựa trên chỉ số S&P 500.
- Hợp đồng tương lai Nasdaq 100 (mã NQ) dựa trên chỉ số Nasdaq 100.
- Hợp đồng tương lai Dow Jones (mã YM) dựa trên chỉ số Dow Jones 30.
- Hợp đồng tương lai VN30 (mã VN30F) dựa trên chỉ số VN30.
Nhìn chung, Index Futures giúp nhà đầu tư dễ dàng đón đầu xu hướng toàn thị trường, thay vì “mò mẫm” từng cổ phiếu. Mặc dù đều thuộc dạng phái sinh, Index Futures lại mang những đặc trưng của cả CFDs và Futures truyền thống. Việc kết hợp những ưu điểm này giúp Index Futures trở thành công cụ linh hoạt cho cả mục đích phòng ngừa rủi ro lẫn đầu cơ ngắn hạn.
Bảng tổng hợp so sánh
Tiêu chí |
Hợp đồng tương lai | CFDs | Hợp đồng tương lai chỉ số |
Tài sản cơ sở |
Hàng hóa, nguyên liệu, ngoại hối, trái phiếu… | Cổ phiếu, chỉ số, hàng hóa, Forex, tiền điện tử… |
Các chỉ số thị trường lớn như S&P 500, Nasdaq, VN30… |
Nơi giao dịch |
Các sàn giao dịch tập trung như CME, CBOE, ICE… | Thị trường OTC thông qua các nhà môi giới |
Thị trường OTC, các sàn giao dịch phái sinh như CME, HKEX, HNX… |
Quy mô hợp đồng |
Chuẩn hóa, thường khá lớn | Linh hoạt, có thể chia nhỏ |
Giá trị hợp đồng = Chỉ số x hệ số nhân (multiplier) |
Thời gian giao dịch |
Trong giờ hoạt động của sàn, thường từ 5-7h/ngày | Liên tục 24/5, tùy tài sản và nhà môi giới |
Trong giờ và có thể cả phiên điện tử |
Đòn bẩy tài chính |
Tỷ lệ ký quỹ trung bình khoảng 2-10% giá trị hợp đồng | Đòn bẩy linh hoạt hơn, có thể lên đến 1:500 |
Đòn bẩy phổ biến ở mức 10-20 lần |
Ngày đáo hạn |
Cố định, thường là tháng/quý | Không giới hạn thời gian nắm giữ vị thế |
Thường là tháng gần nhất hoặc các chu kỳ tiếp theo (VD: tháng 6,9,12…) |
Phương thức giao dịch |
Mua/bán trực tiếp trên sàn, khớp lệnh liên tục | Giao dịch trực tiếp với nhà môi giới cung cấp CFDs |
Mua/bán trực tiếp trên sàn phái sinh, khớp lệnh liên tục |
Phí giao dịch |
Hoa hồng môi giới, phí sàn, không có spread | Thường không thu hoa hồng mà thu spread |
Hoa hồng môi giới, phí sàn giao dịch |
Phương thức thanh toán |
Chuyển tiền/nhận tiền bù trừ qua trung tâm thanh toán | Nhà môi giới tự động trừ/cộng tiền vào tài khoản giao dịch |
Chuyển tiền/nhận tiền bù trừ qua trung tâm thanh toán |
CFDs, hợp đồng tương lai và Index Futures – Đâu là lựa chọn tối ưu?
Dựa vào những so sánh ở trên, có thể thấy mỗi công cụ đều có những thế mạnh và điểm hạn chế riêng. Thực tế cho thấy, không có câu trả lời chung cho tất cả. Suy cho cùng, mỗi công cụ đều sẽ phù hợp với một đối tượng cụ thể tùy theo năng lực tài chính, phong cách giao dịch và mục tiêu đầu tư của mỗi người.
Nếu bạn là nhà giao dịch tay ngang, muốn thử sức ở nhiều lĩnh vực với vốn hạn chế, CFDs hẳn sẽ là điểm khởi đầu lý tưởng.
Nếu đã dày dạn kinh nghiệm, mong muốn trở thành tay chơi chuyên nghiệp và sẵn sàng bỏ vốn lớn, hợp đồng tương lai là lựa chọn rất đáng cân nhắc. Bạn có thể yên tâm triển khai các chiến lược trung – dài hạn mà không quá lo lắng về vấn đề chi phí.
Cuối cùng, nếu bạn muốn kết hợp được ưu điểm của cả thị trường chứng khoán và phái sinh, muốn đón đầu xu hướng một cách tổng quát, Index Futures chính là giải pháp rất đáng để thử. Sự linh động trong giao dịch, mức độ đòn bẩy vừa phải và khả năng bắt trend của các chỉ số lớn giúp Index Futures trở thành một công cụ đa năng, thích hợp cho cả trading lẫn hedging.
Trong thực tế, không hiếm nhà đầu tư chọn kết hợp cả ba sản phẩm này trong danh mục của mình. Bằng cách đó, họ vừa đa dạng hóa rủi ro, vừa tận dụng được nhiều cơ hội sinh lời hơn trong từng giai đoạn thị trường. Tất nhiên, để làm được điều này thì bạn cũng cần có kiến thức, vốn liếng lẫn kinh nghiệm nhất định.
Tóm lại, phân biệt CFDs và hợp đồng tương lai với Index Futures có thể thấy mỗi lựa chọn đều có những ưu – nhược điểm riêng. Điều quan trọng là bạn phải hiểu bản thân, mục tiêu và phong cách đầu tư của mình để chọn mặt gửi vàng. Có như vậy, mới gia tăng xác suất chiến thắng và biến thị trường phái sinh từ một cuộc chơi may rủi trở thành “cỗ máy kiếm tiền” hiệu quả.